Đọc nhanh: 快乐大本营 (khoái lạc đại bổn doanh). Ý nghĩa là: Happy Camp (Phim truyền hình PRC).
Ý nghĩa của 快乐大本营 khi là Danh từ
✪ Happy Camp (Phim truyền hình PRC)
Happy Camp (PRC TV series)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快乐大本营
- 大家 这个 乐 啊
- Mọi người vui quá ta!
- 大家 快 去 呀
- Mọi người đến nhanh lên nhé!
- 她 快快乐乐 地 玩耍
- Cô ấy vui vẻ chơi đùa.
- 小鸟 快快乐乐 地 唱歌
- Chim nhỏ vui vẻ hót ca.
- 华诞 快乐 !
- Chúc mừng sinh nhật!
- 她 亡 了 快乐
- Cô ấy mất đi sự vui vẻ.
- 欢快 的 乐曲
- bản nhạc vui; khúc hát vui vẻ
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 免得 让 联邦快递 送来 更 多 剧本 吧
- Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.
- 大家 快点 , 别 落伍 !
- Mọi người nhanh lên, đừng lạc đội ngũ.
- 生活 要 平安 快乐
- Cuộc sống cần bình yên và vui vẻ.
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 大米 面 很 有 营养
- Bột gạo rất có dinh dưỡng.
- 营业额 增幅 较大
- Biên độ tăng cường trong doanh thu lớn.
- 给予 本身 便是 极大 的 快乐
- Tự mình cho đi đã là một niềm vui lớn.
- 《 永乐 大典 》 副本
- phó bản "Vĩnh Lạc Đại Điển"
- 让 我们 自己 享受 承认 人类 的 弱点 的 快乐 是 一大 慰藉
- Cho chúng ta tự thưởng thức niềm vui của việc công nhận sự yếu đuối của con người là một nguồn an ủi lớn.
- 相信 大家 都 知道 小本经营 卖 百货 的 就 称之为 是 小卖 铺
- Tôi chắc rằng mọi người đều biết rằng các cửa hàng nhỏ bán cửa hàng bách hóa được gọi là "tiệm tạp hóa"
- 星球大战 日 快乐
- Chúc mừng Ngày Chiến tranh giữa các vì sao!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快乐大本营
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快乐大本营 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
大›
快›
本›
营›