Đọc nhanh: 循环论证 (tuần hoàn luận chứng). Ý nghĩa là: luận chứng tuần hoàn.
Ý nghĩa của 循环论证 khi là Danh từ
✪ luận chứng tuần hoàn
逻辑学上指由前提甲推出结论乙,又拿乙做前提来证明甲,这样的论证叫循环论证,是不能成立的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循环论证
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 循环 交替
- luân chuyển vòng quanh.
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 论证会
- buổi trình bày.
- 公司 遵循 环保 标准
- Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
- 循环往复
- tuần hoàn lặp đi lặp lại.
- 循环小数
- số lẻ tuần hoàn
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 恶性循环
- tuần hoàn ác tính (sự vật biến chuyển liên tục ngày càng xấu).
- 碳循环 影响 环境
- Tuần hoàn carbon ảnh hưởng môi trường.
- 良性循环
- tuần hoàn tốt.
- 水 不断 地 循环
- Nước tuần hoàn không ngừng.
- 结论 已经 被 验证 过
- Kết luận đã được xác thực.
- 他们 的 论证 十分 严谨
- Lập luận của họ rất chặt chẽ.
- 我们 需要 验证 这个 理论
- Chúng ta cần kiểm chứng lý luận này.
- 他们 正在 辩论 环保 问题
- Họ đang tranh luận về vấn đề bảo vệ môi trường.
- 局部 软组织 挛缩 , 血液循环 不良
- một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.
- 血液循环 影响 健康
- Tuần hoàn máu ảnh hưởng đến sức khỏe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 循环论证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 循环论证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm循›
环›
论›
证›