Đọc nhanh: 循环小数 (tuần hoàn tiểu số). Ý nghĩa là: số lẻ tuần hoàn (số lẻ từ một hàng nào đó xuất hiện lặp đi lặp lại ở một hoặc một nhóm chữ số theo một trật tự nhất định, như 0,3333..., 2,363636...gọi là số lẻ tuần hoàn thuần, 7,04981981981... gọi là số lẽ tuần hoàn hỗn hợp).
Ý nghĩa của 循环小数 khi là Danh từ
✪ số lẻ tuần hoàn (số lẻ từ một hàng nào đó xuất hiện lặp đi lặp lại ở một hoặc một nhóm chữ số theo một trật tự nhất định, như 0,3333..., 2,363636...gọi là số lẻ tuần hoàn thuần, 7,04981981981... gọi là số lẽ tuần hoàn hỗn hợp)
小数中从某一位开 始有一个或一组数字依照一定顺序不断地重复出现,这个小数叫做循环小数重复出现的一个或一组数字 叫做循环节,循环节从小数点后第一位就开始的叫纯循环小数,如0.333 (可以写 0.3) ,2. 363636 (可以写2. 36) 小数点和第一个循环节之间有一位或几位不循环的数字的叫混循环小数,如7. 04981981981... (可以写作7. 04981)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循环小数
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 循环 交替
- luân chuyển vòng quanh.
- 数条 小溪 在 这里 汇流 成河
- nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.
- 注意 小数点 位置
- Chú ý vị trí dấu phẩy thập phân.
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 数百只 小艇 随同 这艘 班轮 驶入 港湾
- Hàng trăm chiếc thuyền nhỏ đi cùng chiếc thuyền lớn vào cảng.
- 在 考试 中 , 你 的 分数 必须 小于 或 等于 100 分
- Trong kỳ thi, điểm của bạn chắc chắn phải ít hơn hoặc bằng 100.
- 数茎 小草
- mấy cọng cỏ.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 公司 遵循 环保 标准
- Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
- 循环往复
- tuần hoàn lặp đi lặp lại.
- 循环小数
- số lẻ tuần hoàn
- 她 长得少 相 , 岁数 儿 可 不小 了
- chị ấy trông trẻ thế nhưng lớn tuổi rồi.
- 恶性循环
- tuần hoàn ác tính (sự vật biến chuyển liên tục ngày càng xấu).
- 十环 是 最高 的 环数
- Vòng 10 là số điểm cao nhất.
- 碳循环 影响 环境
- Tuần hoàn carbon ảnh hưởng môi trường.
- 良性循环
- tuần hoàn tốt.
- 水 不断 地 循环
- Nước tuần hoàn không ngừng.
- 环比 和 同比 用于 描述统计 数据 的 变化 情况
- Các phép so sánh được sử dụng để mô tả những thay đổi trong dữ liệu thống kê.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 循环小数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 循环小数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
循›
数›
环›