Đọc nhanh: 循名责实 (tuần danh trách thực). Ý nghĩa là: danh xứng với thực (đòi hỏi thực chất phù hợp với danh nghĩa và tên gọi).
Ý nghĩa của 循名责实 khi là Thành ngữ
✪ danh xứng với thực (đòi hỏi thực chất phù hợp với danh nghĩa và tên gọi)
要求实质跟名称或名义相符
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循名责实
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 名实 不符
- không đúng với tên gọi; danh chưa xứng với thực
- 名不副实
- Không xứng đáng; danh không xứng với thực
- 名副其实
- Danh đúng với thực; đúng với tên gọi; đáng mặt; chân chính.
- 有名无实
- hữu danh vô thực; có tiếng mà không có miếng.
- 这 孩子 叫 名 十岁 , 其实 还 不到 九岁
- đứa bé này tiếng là mười tuổi, kì thực thì chưa đến chín tuổi.
- 称其 盛宴 可是 绝对 名副其实
- Nó được gọi là bữa tiệc vì một lý do rất chính đáng.
- 徒有虚名 , 并 无 实学
- chỉ có hư danh, không có thực học.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 这名 参议员 因 逃避 缴纳 所得税 而 受到 指责
- Người tham gia hội đồng thành viên này đã bị chỉ trích vì trốn tránh thanh toán thuế thu nhập.
- 实行 岗位 责任制
- thực hiện chế độ trách nhiệm công việc.
- 必须 对 实情 胸有成竹 才能 理直气壮 地 ( 到处 ) 指责 ( 别人 )
- Để có thể tự tin và công bằng trong khi chỉ trích (người khác), cần phải hiểu rõ tình hình thực tế.
- 这家 餐厅 的 菜肴 名副其实
- Các món ăn nhà hàng này danh bất hư truyền.
- 责任 落实 非常 重要
- Việc thực thi trách nhiệm cực kỳ quan trọng.
- 其实 , 我 在 我 实习 期间 , 我 学会 了 承担责任 展现 我 的 能力
- Thực sự trong quá trình thực tập tôi đã học được cách chịu trách nhiệm và thể hiện khả năng, năng lực của mình.
- 你们 是 名副其实 的 勇士
- Các bạn là những chiến binh thực sự.
- 盛名之下 , 其实难副 ( 名望 很大 的 人 , 其 实际 难以 相称 )
- hữu danh vô thực.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
- 她 负责 这个 任务 的 实施
- Cô ấy chịu trách nhiệm thực hiện nhiệm vụ này.
- 罗 士信 这 实实在在 的 是 躺 枪 了 躺 的 还 莫名其妙
- Luoshi Xin quả thật là nằm không cũng trúng đạn, thật khó hiểu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 循名责实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 循名责实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
实›
循›
责›