Đọc nhanh: 循例 (tuần lệ). Ý nghĩa là: theo lệ; theo lệ cũ; quen lệ.
Ý nghĩa của 循例 khi là Động từ
✪ theo lệ; theo lệ cũ; quen lệ
依照常例
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循例
- 这次 没有 例外
- Lần này không có ngoại lệ.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 举个 例子
- Nêu ví dụ.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 会议 按 惯例 由 经理 主持
- Theo quy ước, cuộc họp do giám đốc chủ trì.
- 示例 演出
- diễn mẫu.
- 这 本书 的 凡例 很 详细
- Lời mở đầu của cuốn sách này rất chi tiết.
- 他们 遵循 传统 的 葬礼 风俗
- Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.
- 因循坐误
- do dự bỏ lỡ thời cơ
- 学习 科学知识 , 应该 按部就班 , 循序渐进
- học tập tri thức khoa học, nên dần từng bước, tuần tự mà tiến
- 按 惯例 , 雇员 的 配偶 受到 了 邀请
- Theo thông lệ, vợ/chồng của nhân viên đều được mời.
- 按 惯例 , 文件 需 保密 处理
- Theo quy ước, tài liệu cần được xử lý bảo mật.
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 我们 分析 这个 案例
- Chúng tôi phân tích trường hợp này.
- 依循 旧例 办
- Làm theo ví dụ cũ.
- 库克 遵循 惯例
- Cook đã có thói quen.
- 遵循 旧例 有时 也 挺 好
- Tuân theo quy ước cũ đôi khi cũng rất tốt.
- 我们 应该 遵循 这个 惯例
- Chúng ta nên tuân theo lệ cũ.
- 这个 项目 没有 先例 可循
- Dự án này không có tiền lệ nào.
- 每周 召开 一次 注塑 部 出产 例会 , 不断 总结 工作 中 的 题目 , 提出 改善
- Họp định kỳ sản xuất của bộ phận ép nhựa được tổ chức mỗi tuần một lần để liên tục tổng kết những tồn tại trong công việc và đề xuất cải tiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 循例
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 循例 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm例›
循›