cháng

Từ hán việt: 【thảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thảng). Ý nghĩa là: rong chơi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

rong chơi

见〖徜徉〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 徜

Hình ảnh minh họa cho từ 徜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 徜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thảng
    • Nét bút:ノノ丨丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOFBR (竹人火月口)
    • Bảng mã:U+5F9C
    • Tần suất sử dụng:Thấp