Hán tự: 徉
Đọc nhanh: 徉 (dương). Ý nghĩa là: dạo chơi; rong chơi.
Ý nghĩa của 徉 khi là Động từ
✪ dạo chơi; rong chơi
见〖徜徉〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徉
- 他 常常 倘徉 于 街头
- Anh ấy thường đi lang thang trên phố.
- 她 喜欢 倘徉 在 公园
- Cô ấy thích đi dạo trong công viên.
Hình ảnh minh họa cho từ 徉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 徉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm徉›