Hán tự: 嫦
Đọc nhanh: 嫦 (thường). Ý nghĩa là: hằng nga.
Ý nghĩa của 嫦 khi là Danh từ
✪ hằng nga
见〖嫦娥〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫦
Hình ảnh minh họa cho từ 嫦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嫦›