Đọc nhanh: 徐霞客游记 (từ hà khách du ký). Ý nghĩa là: Xu Xiake's Travel Diaries, một cuốn sách ghi lại các chuyến du lịch của 徐霞客 về địa chất, địa lý, thực vật, v.v..
Ý nghĩa của 徐霞客游记 khi là Danh từ
✪ Xu Xiake's Travel Diaries, một cuốn sách ghi lại các chuyến du lịch của 徐霞客 về địa chất, địa lý, thực vật, v.v.
Xu Xiake's Travel Diaries, a book of travel records by 徐霞客 [Xu2 Xiá kè] on geology, geography, plants etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徐霞客游记
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 头顿 有 很多 游客
- Vũng Tàu có nhiều khách du lịch.
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 淡季 游客 很少
- Du khách rất ít trong mùa thấp điểm.
- 他 喜欢 导游 外国游客
- Anh ấy thích hướng dẫn cho du khách nước ngoài.
- 游客 都 围 在 导游 周围
- Khách du lịch vây xung quanh hướng dẫn viên.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 在 旅游景点 , 游客 比比皆是
- Ở các điểm du lịch, du khách nhiều vô kể.
- 头本 《 西游记 》
- "Tây du ký" bản đầu tiên.
- 他 是 个 游客
- Anh ấy là một du khách.
- 街上 净 是 游客
- Trên phố đều là khách du lịch.
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 《 老残游记 》 属于 笔记 体裁
- “Du lịch Lào Can” thuộc thể loại bút ký.
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 游客 喜欢 这座 古刹
- Du khách thích ngôi chùa cổ này.
- 游客 纷纷 观览 古迹
- Du khách lần lượt quan sát di tích cổ.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 这本 游记 很 有意思
- Cuốn ký sự này rất thú vị.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 徐霞客游记
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 徐霞客游记 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
徐›
游›
记›
霞›