Đọc nhanh: 彩头 (thải đầu). Ý nghĩa là: điềm có tiền; điềm được của; điềm thắng; điềm tốt (mê tín), tiền trúng thưởng; tiền được bạc; vật ban tặng; tặng vật. Ví dụ : - 得了个好彩头 có điềm tốt
Ý nghĩa của 彩头 khi là Danh từ
✪ điềm có tiền; điềm được của; điềm thắng; điềm tốt (mê tín)
获利或得胜的预兆(迷信)
- 得 了 个 好彩头
- có điềm tốt
✪ tiền trúng thưởng; tiền được bạc; vật ban tặng; tặng vật
指中奖、赌博或赏赐得来的财物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩头
- 她 在 扎 头发
- Cô ấy đang buộc tóc.
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 彩旗 飞扬
- cờ tung bay; cờ bay phấp phới.
- 彩蝶飞舞
- những con bướm đầy màu sắc bay lượn.
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 得 了 个 好彩头
- có điềm tốt
- 墙上 嵌 着 彩色 石头
- Trên tường được gắn những hòn đá màu.
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 彩头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彩头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
彩›