吉兆 jízhào

Từ hán việt: 【cát triệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吉兆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cát triệu). Ý nghĩa là: điềm lành; điềm may mắn; điềm may; cát triệu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吉兆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吉兆 khi là Danh từ

điềm lành; điềm may mắn; điềm may; cát triệu

吉祥的预兆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉兆

  • - 吉尔伯特 jíěrbótè de 日记 rìjì zài

    - Tạp chí Gilbert đâu?

  • - 成吉思汗 chéngjísīhán

    - Thành Cát Tư Hãn.

  • - 他们 tāmen zài 西 佛吉尼亚 fújíníyà

    - Họ ở Tây Virginia.

  • - zhù zài 弗吉尼亚州 fújíníyàzhōu 北部 běibù

    - Anh ấy sống ở Bắc Virginia.

  • - 居然 jūrán zài 西弗吉尼亚州 xīfújíníyàzhōu yǒu 仓库 cāngkù

    - Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?

  • - mài gěi 一个 yígè 西 佛吉尼亚 fújíníyà zhōu de 公司 gōngsī

    - Đến một công ty phía tây Virginia

  • - zài 维吉尼亚 wéijíníyà de 詹姆斯敦 zhānmǔsīdūn 殖民地 zhímíndì

    - Thuộc địa Jamestown của Virginia.

  • - zài 西 佛吉尼亚 fújíníyà 有人 yǒurén zài 门外 ménwài 焚烧 fénshāo zhè 肖像 xiàoxiàng

    - Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.

  • - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • - de 吉鲁巴 jílǔbā 破烂 pòlàn lǎo 手机 shǒujī

    - Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!

  • - shì 吉姆 jímǔ · 格兰特 gélántè ma

    - Bạn có phải là Jim Grant?

  • - 雷鸣 léimíng shì 暴风雨 bàofēngyǔ de 前兆 qiánzhào

    - Sấm rền báo bão tới.

  • - 鸟儿 niǎoér 鸣叫 míngjiào shì 春天 chūntiān 到来 dàolái de 征兆 zhēngzhào

    - Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.

  • - 这次 zhècì 旅行 lǚxíng 主吉 zhǔjí

    - Chuyến đi này báo hiệu điều tốt lành.

  • - 桦甸 huàdiàn ( zài 吉林 jílín )

    - Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).

  • - 月亮泡 yuèliangpào zài 吉林 jílín

    - Nguyệt Lượng Bào ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc.

  • - 月亮泡 yuèliangpào ( zài 吉林 jílín )

    - Nguyệt Lượng Bào (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).

  • - 前往 qiánwǎng de 地方 dìfāng shì 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu de 艾吉 àijí 伍德 wǔdé

    - Đi đến Mexico mới edgewood.

  • - 不吉之兆 bùjízhīzhào

    - điềm chẳng lành

  • - 这场 zhèchǎng shì hǎo zhào

    - Cơn mưa này là một điềm tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吉兆

Hình ảnh minh họa cho từ 吉兆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吉兆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Triệu
    • Nét bút:ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMUO (中一山人)
    • Bảng mã:U+5146
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao