Đọc nhanh: 形迹 (hình tích). Ý nghĩa là: bộ dạng; cử chỉ và nét mặt, lễ phép; lịch sự. Ví dụ : - 不露形迹。 không lộ hình tích. - 形迹可疑。 bộ dạng khả nghi. - 不拘形迹。 không câu nệ lễ phép
Ý nghĩa của 形迹 khi là Danh từ
✪ bộ dạng; cử chỉ và nét mặt
举动和神色
- 不 露 形迹
- không lộ hình tích
- 形迹可疑
- bộ dạng khả nghi
✪ lễ phép; lịch sự
指礼貌
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形迹
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 彪形大汉
- người cao lớn vạm vỡ
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 敛迹 山林
- sống ẩn nơi chốn sơn lâm.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 这匹 鸳鸯 形影不离
- Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.
- 名山 胜迹
- di tích núi non nổi tiếng.
- 山川 形胜
- địa thế núi sông ưu việt
- 形迹可疑
- bộ dạng khả nghi
- 不 露 形迹
- không lộ hình tích
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 形迹可疑
- hàng tung khả nghi.
- 遁迹潜形
- ở ẩn
- 罪犯 形迹 终于 暴露
- Hành động của tội phạm cuối cùng cũng bị lộ.
- 他 的 形迹 有些 可疑
- Hành động của anh ta có chút đáng nghi.
- 这 让 我 想起 了 《 异形 》 的 桥段
- Điều này làm tôi nhớ đến cảnh đó trong Alien.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 形迹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 形迹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm形›
迹›