形迹 xíngjì

Từ hán việt: 【hình tích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "形迹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hình tích). Ý nghĩa là: bộ dạng; cử chỉ và nét mặt, lễ phép; lịch sự. Ví dụ : - 。 không lộ hình tích. - 。 bộ dạng khả nghi. - 。 không câu nệ lễ phép

Xem ý nghĩa và ví dụ của 形迹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 形迹 khi là Danh từ

bộ dạng; cử chỉ và nét mặt

举动和神色

Ví dụ:
  • - 形迹 xíngjì

    - không lộ hình tích

  • - 形迹可疑 xíngjìkěyí

    - bộ dạng khả nghi

lễ phép; lịch sự

指礼貌

Ví dụ:
  • - 不拘形迹 bùjūxíngjī

    - không câu nệ lễ phép

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形迹

  • - 放射形 fàngshèxíng

    - hình rẻ quạt

  • - 放射形 fàngshèxíng 道路 dàolù

    - đường xá hình rẻ quạt

  • - 绝对 juéduì shì 拉斐尔 lāfěiěr 真迹 zhēnjì

    - Đó chắc chắn là Raphael thật.

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - 普罗特 pǔluótè 一个 yígè néng 任意 rènyì 改变 gǎibiàn 自己 zìjǐ 外形 wàixíng de 海神 hǎishén

    - 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.

  • - 彪形大汉 biāoxíngdàhàn

    - người cao lớn vạm vỡ

  • - 丹尼斯 dānnísī zuò le 大规模 dàguīmó de 整形手术 zhěngxíngshǒushù

    - Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.

  • - 敛迹 liǎnjì 山林 shānlín

    - sống ẩn nơi chốn sơn lâm.

  • - shuǐ 渗透 shèntòu 石灰石 shíhuīshí 形成 xíngchéng 洞穴 dòngxué

    - Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.

  • - 这匹 zhèpǐ 鸳鸯 yuānyāng 形影不离 xíngyǐngbùlí

    - Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.

  • - 名山 míngshān 胜迹 shèngjì

    - di tích núi non nổi tiếng.

  • - 山川 shānchuān 形胜 xíngshèng

    - địa thế núi sông ưu việt

  • - 形迹可疑 xíngjìkěyí

    - bộ dạng khả nghi

  • - 形迹 xíngjì

    - không lộ hình tích

  • - 不拘形迹 bùjūxíngjī

    - không câu nệ lễ phép

  • - 形迹可疑 xíngjìkěyí

    - hàng tung khả nghi.

  • - 遁迹潜形 dùnjìqiánxíng

    - ở ẩn

  • - 罪犯 zuìfàn 形迹 xíngjì 终于 zhōngyú 暴露 bàolù

    - Hành động của tội phạm cuối cùng cũng bị lộ.

  • - de 形迹 xíngjì 有些 yǒuxiē 可疑 kěyí

    - Hành động của anh ta có chút đáng nghi.

  • - zhè ràng 想起 xiǎngqǐ le 异形 yìxíng de 桥段 qiáoduàn

    - Điều này làm tôi nhớ đến cảnh đó trong Alien.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 形迹

Hình ảnh minh họa cho từ 形迹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 形迹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao