Đọc nhanh: 形状点移动 (hình trạng điểm di động). Ý nghĩa là: Dịch chuyển điểm hình dạng.
Ý nghĩa của 形状点移动 khi là Danh từ
✪ Dịch chuyển điểm hình dạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形状点移动
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 她 戴 着 星星 形状 的 耳环
- Cô ấy đeo khuyên tai hình ngôi sao.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 奇形怪状
- hình dạng quái gở; dáng hình kỳ quái.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 捺 的 形状 是 向 右下方 行笔
- Hình dạng của nét Mác là đi bút về phía dưới bên phải.
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 看 这块 凹痕 的 形状
- Nhìn vào hình dạng của vết lõm.
- 眼镜框 子 有点 变形 了
- Gọng kính có chút biến dạng.
- 车队 向前 慢慢 移动
- Đoàn xe từ từ di chuyển về phía trước.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 形状点移动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 形状点移动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
形›
点›
状›
移›