Đọc nhanh: 形状点删除 (hình trạng điểm san trừ). Ý nghĩa là: Xóa bỏ điểm hình dạng.
Ý nghĩa của 形状点删除 khi là Danh từ
✪ Xóa bỏ điểm hình dạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形状点删除
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 她 戴 着 星星 形状 的 耳环
- Cô ấy đeo khuyên tai hình ngôi sao.
- 奇形怪状
- hình dạng quái gở; dáng hình kỳ quái.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 捺 的 形状 是 向 右下方 行笔
- Hình dạng của nét Mác là đi bút về phía dưới bên phải.
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 看 这块 凹痕 的 形状
- Nhìn vào hình dạng của vết lõm.
- 眼镜框 子 有点 变形 了
- Gọng kính có chút biến dạng.
- 我 真 后悔 以前 没 把 你 拉 黑 只是 删除 好友 太 便宜 你 了
- Thật sự hối hận vì trước đây không block bạn mà chỉ hủy kết bạn quá lời cho bạn rồi
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 菠萝 的 形状 是 圆柱形 的
- Hình dạng của quả dứa là hình trụ.
- 删除 短信
- Xóa tin nhắn.
- 岩石 形状 千奇百怪
- Hình dạng của đá trầm tích rất kỳ lạ.
- 植物 的 叶子 有 不同 的 形状
- Lá của thực vật có hình dạng khác nhau.
- 匚 的 形状 很 特别
- Hình dạng của hộp rất đặc biệt.
- 那 枝丫 形状 奇特
- Cành cây đó có hình dáng kỳ lạ.
- 雯状 云彩 点缀 蓝天
- Vân mây điểm xuyết bầu trời xanh.
- 我 删除 不 常用 的 应用
- Tôi xóa ứng dụng không hay dùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 形状点删除
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 形状点删除 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm删›
形›
点›
状›
除›