Đọc nhanh: 绝对点移动 (tuyệt đối điểm di động). Ý nghĩa là: Dịch chuyển điểm tuyệt đối.
Ý nghĩa của 绝对点移动 khi là Danh từ
✪ Dịch chuyển điểm tuyệt đối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝对点移动
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 绝对 平均主义
- chủ nghĩa bình quân tuyệt đối
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 运动 对 健康 有益
- thể thao có lợi cho sức khoẻ.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 察看 对方 的 动静
- xem xét tình hình của đối phương.
- 那个 杀人犯 和 这起 盗窃案 绝对 有关
- Vụ giết người của chúng tôi và vụ trộm cố gắng này có mối liên hệ với nhau.
- 车队 向前 慢慢 移动
- Đoàn xe từ từ di chuyển về phía trước.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
- 称其 盛宴 可是 绝对 名副其实
- Nó được gọi là bữa tiệc vì một lý do rất chính đáng.
- 北京 绝对 禁止 放鞭炮
- Bắc Kinh cấm tuyệt đối đốt pháo.
- 我 的 牙齿 有点儿 晃动
- Răng của tôi có hơi lung lay.
- 茶壶 里 对 点儿 开水
- Chế một ít nước sôi vào bình trà.
- 你 的 行动 有点 过分
- Hành động của bạn hơi quá đáng.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 绝对 不能 宽恕 非法活动
- Hoạt động bất hợp pháp sẽ không bao giờ được tha thứ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绝对点移动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绝对点移动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
对›
点›
移›
绝›