Hán tự: 录
Đọc nhanh: 录 (lục). Ý nghĩa là: ghi chép; sao lục, thu; ghi; quay, dùng; nhận; tuyển dụng. Ví dụ : - 我在记录。 Tôi đang ghi chép.. - 抄录这个吧! Sao chép cái này đi!. - 把声音录下来。 Ghi lại giọng nói.
Ý nghĩa của 录 khi là Động từ
✪ ghi chép; sao lục
记载;抄写; 记下来
- 我 在 记录
- Tôi đang ghi chép.
- 抄录 这个 吧 !
- Sao chép cái này đi!
✪ thu; ghi; quay
保存声音,形象等
- 把 声音 录下来
- Ghi lại giọng nói.
- 这 段 影像 已录 好
- Đoạn hình ảnh này đã được ghi xong.
✪ dùng; nhận; tuyển dụng
通过入学考试或者招聘,某个学校或者公司接收新的学生或者工作人员
- 他 被 公司 录用
- Anh ấy đã được công ty tuyển dụng.
- 他 被 大学 录取 了
- Anh ta đã được đại học nhận vào học.
Ý nghĩa của 录 khi là Danh từ
✪ bản ghi; sổ sách; bộ sưu tập; mục lục
记载言行、事物的表册或文字
- 给 我 看 目录
- Đưa tôi xem mục lục.
- 这份 录 很 重要
- Đoạn ghi này rất quan trọng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 录
✪ 录 + Tân ngữ
Ghi/quay lại cái gì đấy
- 他们 在 录 视频
- Bọn họ đang quay video.
- 他 录音
- Anh ta ghi âm.
✪ Chủ ngữ + 被 + (Tân ngữ) + 录了
Ai/cái gì được nhận/tuyển dụng
- 我 的 报告 被录 了
- Báo cáo của tôi được nhận rồi.
- 你 被 我们 公司 录 了
- Bạn được công ty chúng tôi nhận rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 财产目录
- Bản kê tài sản.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 放录像
- phát hình đã thu.
- 安全局 都 记录在案
- Cục tình báo lưu giữ tất cả những điều đó trong hồ sơ.
- 石炭系 的 化石 记录 很 丰富
- Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 步骤 要 详细 记录
- Các bước cần được ghi chép chi tiết.
- 这部 乘 记录 很 详细
- Cuốn sách này ghi chép rất chi tiết.
- 记录 别 遗漏 关键 数据
- Ghi chép đừng bỏ sót dữ liệu quan trọng.
- 偷走 我 钱包 的 那个 人 把 我 的 通讯录 也 拿走 了
- Người lấy trộm ví của tôi cũng lấy luôn sổ địa chỉ của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm录›