Đọc nhanh: 当局者迷 (đương cục giả mê). Ý nghĩa là: trong nhà chưa tỏ, ngoài ngõ đã tường; ma nhà chưa tỏ, ma ngõ đã tường. Ví dụ : - 旁观者清,当局者迷。 Chuyện mình thì quáng, chuyện người thì sáng.
Ý nghĩa của 当局者迷 khi là Thành ngữ
✪ trong nhà chưa tỏ, ngoài ngõ đã tường; ma nhà chưa tỏ, ma ngõ đã tường
'当局者迷,旁观者清',当局者指下棋的人,旁观者指看棋的人比喻当事人往往因为对利害得失的考虑太多,认识不全面,反而不及旁观的人看 得清楚
- 旁观者清 , 当局者迷
- Chuyện mình thì quáng, chuyện người thì sáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当局者迷
- 我们 当务之急 是 安抚 死者 的 家属
- Sứ mệnh hàng đầu của chúng ta là an ủi gia đình của người đã qua đời.
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 局势 目前 还 算 稳当
- Tình thế hiện tại vẫn còn ổn thỏa.
- 努力 稳住 当前 局面
- Cố gắng giữ vững tình hình hiện tại.
- 所有 官员 都 应该 按照 当局 指示 做事
- Tất cả các quan chức đều phải hành động theo chỉ đạo của cơ quan chức năng.
- 她 把 迷路 当作 不 回家 的 借口
- Cô ấy lấy cớ lạc đường để không về nhà.
- 你 直截了当 地 说 吧 , 不要 跟 我 捉迷藏 了
- anh nói thẳng ra đi, đừng đánh đố tôi.
- 当权者
- người đang nắm quyền
- 当局者迷
- Người trong cuộc thường không tỉnh táo.
- 学校 当局
- Ban lãnh đạo trường học.
- 政府 当局
- Lãnh đạo chính phủ.
- 当局 已 采取措施 防止 偷税漏税
- Cơ quan chức năng đã áp dụng biện pháp để ngăn chặn việc trốn thuế và lỗ hổng thuế.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 盗 猎者 被 警察 当场 抓获
- Kẻ săn trộm đã bị cảnh sát bắt tại chỗ.
- 那 陌生人 被 当作 入宅 行窃 者 被 轰走 了
- Kẻ lạ mặt bị cho là kẻ trộm đã bị đuổi đi.
- 旁观者清 , 当局者迷
- Chuyện mình thì quáng, chuyện người thì sáng.
- 毕业 后 , 我 想 当 一名 记者
- Tôi muốn trở thành một nhà báo sau khi tốt nghiệp.
- 政府 通过 卫生 当局 的 政策
- Chính phủ thông qua các chính sách của cơ quan y tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当局者迷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当局者迷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm局›
当›
者›
迷›