Đọc nhanh: 弱肉强食 (nhược nhụ cường thực). Ý nghĩa là: cá lớn nuốt cá bé; mạnh hiếp yếu.
Ý nghĩa của 弱肉强食 khi là Thành ngữ
✪ cá lớn nuốt cá bé; mạnh hiếp yếu
指动物中弱者被强者吞食,借指弱国被强国侵略
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弱肉强食
- 牵强附会
- gán ghép một cách miễn cưỡng
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 因为 恃强欺弱 被 奥兰多 市 的 两所 学校 开除
- Bị đuổi khỏi hai trường học ở Orlando vì bắt nạt.
- 肉食动物
- động vật ăn thịt.
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 能力 强弱 分 清晰 等 衰
- Sức mạnh và yếu kém được phân cấp rõ ràng.
- 身体 弱 无法 克 食物
- Thân thể yếu không thể tiêu hóa thức ăn.
- 豺是 肉食动物
- Chó sói là động vật ăn thịt.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 增强 肌肉 需要 时间
- Tăng cơ bắp cần có thời gian.
- 国力 虚弱 要 变强
- Lực lượng quốc gia cần trở nên mạnh.
- 是 北美 唯一 一种 食肉 蝴蝶
- Loài bướm ăn thịt duy nhất ở Bắc Mỹ.
- 这是 北美 唯一 一种 食肉 蝴蝶
- Đây là loài bướm ăn thịt duy nhất ở Bắc Mỹ.
- 蔬菜 、 肉类 等 副食品 都 是 采取 就近 生产 、 就近 供应 的 办法
- biện pháp cung ứng nhanh nhất là rau dưa, thịt thà... đều lấy từ những vùng sản xuất lân cận.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
- 我 唯一 了解 的 人类 用得着 树皮 的 食物 是 肉桂
- Loại vỏ cây duy nhất mà tôi biết mà con người tiêu thụ là quế.
- 要 多 打 粮食 就要 舍得 下本儿 , 勤 灌溉 , 多上 肥料 , 加强 田间管理
- muốn thu hoạch được nhiều lương thực phải dám bỏ vốn, chăm tưới, bón nhiều phân, tăng cường chăm sóc đồng ruộng.
- 她 像 自己 否认 的 肉食动物 一样 把 它们 吃掉 了
- Cô nuốt chửng chúng như một loài động vật ăn thịt mà cô phủ nhận mình là vậy.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弱肉强食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弱肉强食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弱›
强›
⺼›
肉›
食›