弯曲的嘴唇 wānqū de zuǐchún

Từ hán việt: 【loan khúc đích chuỷ thần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "弯曲的嘴唇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (loan khúc đích chuỷ thần). Ý nghĩa là: môi cong.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 弯曲的嘴唇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 弯曲的嘴唇 khi là Danh từ

môi cong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯曲的嘴唇

  • - yòng 嘴唇 zuǐchún āi de 头发 tóufà

    - chàng áp môi hít hà mái tóc nàng

  • - de 睫毛 jiémáo hěn 卷曲 juǎnqū

    - Lông mi của cô ấy rất cong.

  • - 山坳 shānào jǐn shì xiē 曲曲弯弯的 qūqūwānwānde 羊肠小道 yángchángxiǎodào

    - trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.

  • - de 嘴唇 zuǐchún 红润 hóngrùn

    - Môi cô ấy đỏ mọng.

  • - de 嘴唇 zuǐchún 有点儿 yǒudiǎner zhǒng

    - Môi của anh ấy hơi sưng.

  • - 干涩 gānsè de 嘴唇 zuǐchún

    - môi khô

  • - 使劲儿 shǐjìner 食物 shíwù 咽下去 yànxiàqù 嘴唇 zuǐchún dōu 扭曲 niǔqū 起来 qǐlai

    - Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.

  • - 树林 shùlín de 小路 xiǎolù 曲里拐弯 qūlǐguǎiwān ér de

    - đường rừng quanh co.

  • - yǒu 红色 hóngsè de 嘴唇 zuǐchún

    - Cô ấy có đôi môi đỏ.

  • - de 嘴唇 zuǐchún hěn 性感 xìnggǎn

    - Môi của cô ấy rất quyến rũ.

  • - 我会 wǒhuì jiāng de 嘴唇 zuǐchún 轻轻 qīngqīng zài de 嘴唇 zuǐchún shàng

    - Tôi áp nhẹ môi mình vào môi anh.

  • - de 嘴唇 zuǐchún hěn 干燥 gānzào

    - Môi của anh ấy rất khô.

  • - 颤抖 chàndǒu de 嘴唇 zuǐchún 说不出 shuōbuchū huà

    - Môi run rẩy không nói lên lời.

  • - yǒu 两片 liǎngpiàn 厚厚的 hòuhòude 嘴唇 zuǐchún

    - Anh ấy có đôi môi dày.

  • - 桥下 qiáoxià de 支柱 zhīzhù 开始 kāishǐ 弯曲 wānqū

    - Các trụ cầu bên dưới bắt đầu bị cong.

  • - de 嘴唇 zuǐchún yīn 焦渴 jiāokě ér 干裂 gānliè

    - Môi anh ấy nứt vì khát khô.

  • - 干燥 gānzào de fēng ràng de 嘴唇 zuǐchún 裂开 lièkāi le

    - Gió khô làm môi tôi nứt nẻ hết cả rồi.

  • - 骨折 gǔzhé hòu de 胳膊 gēbó 有点儿 yǒudiǎner 弯曲 wānqū

    - Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.

  • - zhè tiáo 弯曲 wānqū de hǎo nán zǒu

    - Con đường ngoằn ngoèo này rất khó đi.

  • - huà le 一条 yītiáo 弯曲 wānqū de 线 xiàn

    - Anh ấy đã vẽ một đường cong.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 弯曲的嘴唇

Hình ảnh minh họa cho từ 弯曲的嘴唇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弯曲的嘴唇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Chún
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MVR (一女口)
    • Bảng mã:U+5507
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+6 nét)
    • Pinyin: Wān
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCN (卜金弓)
    • Bảng mã:U+5F2F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+66F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao