Đọc nhanh: 弯曲的嘴唇 (loan khúc đích chuỷ thần). Ý nghĩa là: môi cong.
Ý nghĩa của 弯曲的嘴唇 khi là Danh từ
✪ môi cong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯曲的嘴唇
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 她 的 睫毛 很 卷曲
- Lông mi của cô ấy rất cong.
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 她 的 嘴唇 红润
- Môi cô ấy đỏ mọng.
- 他 的 嘴唇 有点儿 肿
- Môi của anh ấy hơi sưng.
- 干涩 的 嘴唇
- môi khô
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 树林 里 的 小路 曲里拐弯 儿 的
- đường rừng quanh co.
- 她 有 红色 的 嘴唇
- Cô ấy có đôi môi đỏ.
- 她 的 嘴唇 很 性感
- Môi của cô ấy rất quyến rũ.
- 我会 将 我 的 嘴唇 轻轻 压 在 他 的 嘴唇 上
- Tôi áp nhẹ môi mình vào môi anh.
- 他 的 嘴唇 很 干燥
- Môi của anh ấy rất khô.
- 颤抖 的 嘴唇 说不出 话
- Môi run rẩy không nói lên lời.
- 他 有 两片 厚厚的 嘴唇
- Anh ấy có đôi môi dày.
- 桥下 的 支柱 开始 弯曲
- Các trụ cầu bên dưới bắt đầu bị cong.
- 他 的 嘴唇 因 焦渴 而 干裂
- Môi anh ấy nứt vì khát khô.
- 干燥 的 风 让 我 的 嘴唇 裂开 了
- Gió khô làm môi tôi nứt nẻ hết cả rồi.
- 骨折 后 他 的 胳膊 有点儿 弯曲
- Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.
- 这 条 弯曲 的 路 好 难 走
- Con đường ngoằn ngoèo này rất khó đi.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弯曲的嘴唇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弯曲的嘴唇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唇›
嘴›
弯›
曲›
的›