Đọc nhanh: 张掖地区 (trương dịch địa khu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Zhangye 張掖市 | 张掖市 (quận ở Cam Túc), Quận Zhangye, Cam Túc (nhiệm kỳ cũ).
✪ Thành phố cấp tỉnh Zhangye 張掖市 | 张掖市 (quận ở Cam Túc)
Zhangye prefecture level city 張掖市|张掖市 [Zhāng yè shì] (district in Gansu)
✪ Quận Zhangye, Cam Túc (nhiệm kỳ cũ)
Zhangye prefecture, Gansu (old term)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张掖地区
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 这个 地区 很 贫困
- Khu vực này rất nghèo khó.
- 这个 地区 水资源 贫乏
- Khu vực này thiếu nguồn nước.
- 贫困地区 优先 接受 援助
- Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 张挂 地图
- treo bản đồ lên
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 我 有 一张 中国 地图
- Tôi có một tấm bản đồ Trung Quốc.
- 墙上 挂 着 一张 地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ.
- 我 有 一张 世界地图
- Tôi có một tấm bản đồ thế giới.
- 这是 一张 交通地图
- Đây là một tấm bản đồ giao thông.
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张掖地区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张掖地区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
地›
张›
掖›