Đọc nhanh: 弦而鼓之 (huyền nhi cổ chi). Ý nghĩa là: (văn học) để điều chỉnh đàn tranh của một người sau đó chơi nó; (nghĩa bóng) sống bằng hậu quả của hành động của một người, dọn giường cho ai đó rồi nằm trên đó.
Ý nghĩa của 弦而鼓之 khi là Thành ngữ
✪ (văn học) để điều chỉnh đàn tranh của một người sau đó chơi nó; (nghĩa bóng) sống bằng hậu quả của hành động của một người
lit. to tune one's zither then play it; fig. to live by the consequences of one's actions
✪ dọn giường cho ai đó rồi nằm trên đó
to make one's bed then lie on it
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弦而鼓之
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 敬慕 之心 , 油然而生
- lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
- 子 曰 学而 时习 之 不亦悦乎
- Khổng Tử nói: Học mà thường ôn tập, cũng chẳng thích ư?
- 置之死地 而后快 ( 恨不得 把 人 弄死 才 痛快 )
- dồn nó vào chỗ chết mới khoái.
- 然则 如之何 而 可 ( 那么 怎办 才 好 )
- vậy thì làm thế nào mới được?
- 群起而攻之
- mọi người cùng công kích nó
- 如入 鲍鱼之肆 , 久 而 不 闻其臭
- giống như vào hàng mắm lâu ngày không ngửi thấy mùi hôi thối nữa
- 聚而 歼 之
- dồn lại mà diệt.
- 兼而有之
- cùng có đủ cả
- 总而言之 , 要 主动 , 不要 被动
- Tóm lại cần phải chủ động, không nên bị động.
- 他 对 她 敬而远之
- Anh ấy kính trọng nhưng giữ khoảng cách với cô ấy.
- 古人云 , 学而 时习 之
- Người xưa nói, học đi đôi với hành.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 我们 应 将 此法 推而广之
- Chúng ta nên mở rộng phương pháp này.
- 戴于右 拇指 助拉 弓弦 之器
- Đeo vào ngón tay cái bên phải để giúp rút dây cung(khi bắn cung)
- 他 因为 叛乱 而 被判 抽筋 之刑
- Anh ta bị phạt rút gân vì tội nổi loạn.
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 疫情 好转 信心 随之而来
- Dịch bệnh cải thiện, niềm tin cũng theo đó tăng lên
- 政策 变化 效果 随之而来
- Khi chính sách thay đổi, hiệu quả sẽ theo sau.
- 只有 到 了 迫于 生计 无法 避开 的 时候 , 才 会 不得已而为之
- Chỉ khi buộc phải kiếm sống không thể tránh khỏi, đó mới là phương sách cuối cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弦而鼓之
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弦而鼓之 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
弦›
而›
鼓›