Đọc nhanh: 张伯伦 (trương bá luân). Ý nghĩa là: Chamberlain (tên), Wilt Chamberlain (1936-1999), cầu thủ bóng rổ Hoa Kỳ. Ví dụ : - 张伯伦为了避免战争 Chamberlain đã áp dụng một chính sách trong đó các nhượng bộ được thực hiện
Ý nghĩa của 张伯伦 khi là Danh từ
✪ Chamberlain (tên)
Chamberlain (name)
- 张伯伦 为了 避免 战争
- Chamberlain đã áp dụng một chính sách trong đó các nhượng bộ được thực hiện
✪ Wilt Chamberlain (1936-1999), cầu thủ bóng rổ Hoa Kỳ
Wilt Chamberlain (1936-1999), US basketball player
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张伯伦
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 叔伯 弟弟
- Em con chú con bác
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 张开嘴巴
- há miệng
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 张伯伦 为了 避免 战争
- Chamberlain đã áp dụng một chính sách trong đó các nhượng bộ được thực hiện
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张伯伦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张伯伦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伦›
伯›
张›