Đọc nhanh: 新德里 (tân đức lí). Ý nghĩa là: Niu Đê-li; New Delhi (thủ đô Ấn Độ).
✪ Niu Đê-li; New Delhi (thủ đô Ấn Độ)
印度首都,位于该国中北部和德里南面它建于1912到1929年以取代加尔各答作为英属印度的首都,并于1931年举行正式的落成典礼新德里也是贸易中心和交通港口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新德里
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 店里 新到 了 五匹 布
- Trong cửa hàng mới đến năm cuộn vải.
- 她 是 公司 里 的 新 星星
- Cô ấy là ngôi sao mới của công ty.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 我 去 追 弗雷德里克
- Tôi đang theo đuổi Frederick!
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 这里 差不多 全是 新书
- Ở đây hầu như đều là sách mới.
- 班级 里 有 很多 新生
- Trong lớp học có nhiều sinh viên mới.
- 他 在 新 公司 里 办事 很 积极
- Anh ấy làm việc rất tích cực trong công ty mới.
- 那个 老大娘 数落 着 村里 的 新事
- bà già kể lể những chuyện mới trong làng.
- 拉 德里 由 一家 大型 医疗保健 公司 所有
- Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.
- 把 马克杯 给 里德
- Đưa cho Reid cái cốc.
- 这里 在 建设 一个 新 城市
- Ở đây đang xây một thành phố mới.
- 新 柜子 放在 卧室 角落里
- Cái tủ mới được đặt trong góc phòng ngủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新德里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新德里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm德›
新›
里›