Đọc nhanh: 开漳圣王 (khai chương thánh vương). Ý nghĩa là: Sacred King, người sáng lập Chương Châu, tước hiệu theo sau của vị tướng triều đại nhà Đường là Chen Yuanguang (657-711) 陳元光 | 陈元光.
Ý nghĩa của 开漳圣王 khi là Danh từ
✪ Sacred King, người sáng lập Chương Châu, tước hiệu theo sau của vị tướng triều đại nhà Đường là Chen Yuanguang (657-711) 陳元光 | 陈元光
Sacred King, founder of Zhangzhou, posthumous title of Tang dynasty general Chen Yuanguang (657-711) 陳元光|陈元光 [Chén Yuán guāng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开漳圣王
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 阿弟 玩耍 很 开心
- Em trai chơi rất vui.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 圣上 谕旨 , 加 封王爵
- Thánh Thượng có chỉ, gia phong vương tước.
- 他 比比 画画 说开 了 , 就是 众 王之王 、 拔尖 之王 !
- anh ta hoa tay múa chân và nói: “Đó là vua của các vị vua, vua của đỉnh cao!
- 请 王老师 给 他 开蒙
- mời thầy Vương dạy vỡ lòng cho cậu ta.
- 王 罔 被誉为 棋圣
- Vương Vãng được tôn là thánh cờ.
- 他们 不会 在 圣诞 前夕 开除 精灵 的
- Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
- 大家 一起 联欢 很 开心
- Mọi người cùng liên hoan rất vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开漳圣王
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开漳圣王 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圣›
开›
漳›
王›