开征 kāizhēng

Từ hán việt: 【khai chinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "开征" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khai chinh). Ý nghĩa là: bắt đầu công việc (trưng thu thuế má).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 开征 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 开征 khi là Động từ

bắt đầu công việc (trưng thu thuế má)

开始征收 (捐税)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开征

  • - 手把手 shǒubàshǒu jiào 弟弟 dìdì 开车 kāichē

    - Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - 张开嘴巴 zhāngkāizuǐba

    - há miệng

  • - 迈克尔 màikèěr 不会 búhuì 离开 líkāi 耐克 nàikè de

    - Michael sẽ không rời Nike.

  • - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • - 征引 zhēngyǐn 宏富 hóngfù

    - dẫn chứng phong phú.

  • - 哥哥 gēge 摊开 tānkāi 运动 yùndòng 装备 zhuāngbèi

    - Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.

  • - 朝廷 cháotíng 开始 kāishǐ 捐税 juānshuì

    - Triều đình bắt đầu thu thuế.

  • - zài 一辆 yīliàng 开往 kāiwǎng 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu de 卡车 kǎchē 后面 hòumiàn

    - Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.

  • - 三合板 sānhébǎn 开胶 kāijiāo jiù 没法用 méifǎyòng le

    - gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.

  • - 老化 lǎohuà de 橡胶 xiàngjiāo 容易 róngyì 裂开 lièkāi

    - Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.

  • - 看到 kàndào kāi 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.

  • - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • - 将军 jiāngjūn 勒兵 lèbīng 出征 chūzhēng

    - Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.

  • - 所以 suǒyǐ cái huì zhǐ 开着 kāizhe 一辆 yīliàng 斯巴鲁 sībālǔ

    - Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.

  • - 春天 chūntiān 象征 xiàngzhēng xīn de 开始 kāishǐ

    - Mùa xuân tượng trưng cho một khởi đầu mới.

  • - 校长 xiàozhǎng xiàng 大家 dàjiā 征求意见 zhēngqiúyìjiàn 如何 rúhé 开展 kāizhǎn 读书节 dúshūjié de 活动 huódòng

    - Hiệu trưởng xin ý kiến ​​của mọi người về cách thực hiện các hoạt động ngày hội đọc sách

  • - 今年 jīnnián 开始 kāishǐ 大规模 dàguīmó 征兵 zhēngbīng

    - Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.

  • - 开始 kāishǐ le 自己 zìjǐ de 万里 wànlǐ 征程 zhēngchéng

    - Anh ấy đã bắt đầu hành trình vạn dặm.

  • - 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 联欢 liánhuān hěn 开心 kāixīn

    - Mọi người cùng liên hoan rất vui.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 开征

Hình ảnh minh họa cho từ 开征

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开征 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao