Đọc nhanh: 开宗明义 (khai tôn minh nghĩa). Ý nghĩa là: khai tông minh nghĩa; vạch rõ tôn chỉ; nói rõ điểm chính (nói rõ ngay mục đích của tôn chỉ, tên của chương 1 trong Hiếu kinh.).
Ý nghĩa của 开宗明义 khi là Thành ngữ
✪ khai tông minh nghĩa; vạch rõ tôn chỉ; nói rõ điểm chính (nói rõ ngay mục đích của tôn chỉ, tên của chương 1 trong Hiếu kinh.)
"孝经"第 一章的篇名,说明全书宗旨,后来指说话作文一 开始就 说出主要的意思
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开宗明义
- 思想 开明
- tư tưởng văn minh.
- 向 官僚主义 开火
- đả kích chủ nghĩa quan liêu.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 我们 有 明确 的 宗旨
- Chúng tôi có mục tiêu rõ ràng.
- 我们 要 明确 活动 宗旨
- Chúng ta phải xác định mục đích của hoạt động.
- 他 明确 了 项目 的 宗旨
- Anh ấy đã xác định rõ mục tiêu của dự án.
- 条约 的 宗旨 已 在 序言 中 说明
- Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.
- 开明 士绅
- các nhân sĩ tiến bộ.
- 教义 问答法 常用 于 宗教 教学
- Phương pháp câu hỏi và trả lời trong giáo lý thường được sử dụng trong giảng dạy tôn giáo.
- 公司 明天 开 会议
- Công ty sẽ tổ chức cuộc họp vào ngày mai.
- 明天 开始 起诉 聆讯
- Phiên xử cáo trạng bắt đầu vào ngày mai.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 小明蹴开 了 石头
- Tiểu Minh đá bay hòn đá.
- 公司 明天 要 召开 重要 的 会议
- Ngày mai công ty mở cuộc họp quan trọng.
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 这伙 匪徒 明火执仗 公开 抢劫 他 人财物
- Băng cướp này đã nổ súng công khai cướp tài sản của mọi người.
- 深明大义
- hiểu rõ đại nghĩa
- 美术 展览 明日 开展
- Triển lãm mỹ thuật ngày mai khai mạc.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开宗明义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开宗明义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
宗›
开›
明›