Đọc nhanh: 廉正 (liêm chính). Ý nghĩa là: liêm chính; liêm khiết chính trực; trong sạch ngay thẳng; liêm trực. Ví dụ : - 廉正无私。 liêm chính vô tư.
Ý nghĩa của 廉正 khi là Tính từ
✪ liêm chính; liêm khiết chính trực; trong sạch ngay thẳng; liêm trực
廉洁正直
- 廉正 无私
- liêm chính vô tư.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廉正
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 正在 打 馅儿
- Mẹ đang trộn nhân.
- 廉正 无私
- liêm chính vô tư.
- 廉明公正
- công chính liêm minh.
- 刚正 廉洁
- cương chính vô tư.
- 这个 领导 一向 清正 廉明
- Vị lãnh đạo này luôn trong sạch và liêm chính.
- 廉正 的 品质 是 他 的 优点
- Phẩm chất liêm chính là điểm mạnh của anh ấy.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 廉正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 廉正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm廉›
正›