Đọc nhanh: 底线计数不足 (để tuyến kế số bất tú). Ý nghĩa là: Chỉ dưới không đủ.
Ý nghĩa của 底线计数不足 khi là Danh từ
✪ Chỉ dưới không đủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底线计数不足
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 人口数量 不断 滋增
- Số lượng dân số không ngừng tăng.
- 人手不足
- thiếu nhân thủ
- 人手不足
- không đủ nhân công.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 底肥 不足 , 麦苗 长得 不好
- phân bón lót không đủ, cho nên lúa mạch non phát triển không tốt.
- 区区 之数 , 不必 计较
- con số nhỏ nhoi; không cần so đo.
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 薄物细故 , 不足 计较
- chuyện vặt vãnh, không đáng tranh cãi
- 数量 不足 会 影响 生产
- Số lượng không đủ sẽ ảnh hưởng sản xuất.
- 我们 还 将 对 不计其数 的 卫星 编 目录
- Chúng tôi cũng sẽ lập danh mục vô số vệ tinh.
- 水灾 过 後 无家可归 的 人 不计其数
- Sau trận lụt, có vô số người không có nhà để về.
- 炒股 炒房 发财 的 人 已 不计其数 , 想 发财 就 得 争当 掌勺 的
- Có vô số người kiếm được nhiều tiền nhờ chứng khoán và bất động sản.
- 这些 统计数字 说明 不了 什么 问题
- Những số liệu thống kê này không nói lên điều gì.
- 底气不足 , 爬 到 第三层 就 气喘 了
- lượng không khí thở không đủ, mới leo lên tầng thứ ba đã thở dốc rồi.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 那 计划 的 构想 倒 是 十分 宏伟 但 终因 准备 不足 而 告吹
- Kế hoạch đó thực sự rất hoành tráng, nhưng cuối cùng đã thất bại do thiếu sự chuẩn bị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 底线计数不足
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 底线计数不足 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
底›
数›
线›
计›
足›