Đọc nhanh: 底止 (để chỉ). Ý nghĩa là: giới hạn; chấm dứt; kết thúc; chỗ dừng; điểm dừng. Ví dụ : - 永无底止 không có sự giới hạn; không có điểm dừng
Ý nghĩa của 底止 khi là Động từ
✪ giới hạn; chấm dứt; kết thúc; chỗ dừng; điểm dừng
止境
- 永无 底止
- không có sự giới hạn; không có điểm dừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底止
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 功底 扎实
- bản lĩnh vững vàng.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 刨根问底
- Truy cứu đến cùng
- 刨根问底
- truy tận ngọn nguồn.
- 追问 根底
- truy tìm nguồn gốc
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 海底
- Đáy biển.
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 褪底 图片
- Xóa tách phông ảnh
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 永无 底止
- không có sự giới hạn; không có điểm dừng
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
- 伊于胡底 ( 到 什么 地步 为止 )
- tới mức nào mới thôi?
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 底止
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 底止 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm底›
止›