Hán tự: 底
Đọc nhanh: 底 (để). Ý nghĩa là: đáy (phần thấp nhất của một vật thể), ngọn nguồn; ngọn ngành; căn nguyên; thực chất; cơ sở, bản thảo; bản gốc; phác thảo. Ví dụ : - 锅底儿。 Đáy nồi.. - 井底。 Đáy giếng.. - 海底。 Đáy biển.
Ý nghĩa của 底 khi là Danh từ
✪ đáy (phần thấp nhất của một vật thể)
(底儿) 物体的最下部分
- 锅底 儿
- Đáy nồi.
- 井底
- Đáy giếng.
- 海底
- Đáy biển.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ngọn nguồn; ngọn ngành; căn nguyên; thực chất; cơ sở
(底儿) 事情的根源或内情
- 交底
- Nói rõ ngọn ngành.
- 摸底 儿
- Tìm căn nguyên.
- 刨根问底
- truy tận ngọn nguồn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bản thảo; bản gốc; phác thảo
草稿;原来的;大纲
- 底本
- Bản thảo; bản gốc.
- 底 搞 儿
- Bản thảo.
- 留个 底儿
- Lưu một bản gốc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cuối (tháng hoặc năm)
(年和月的) 末尾
- 年底
- Cuối năm.
- 月底
- Cuối tháng.
✪ nền
花纹图案的衬托面
- 白底 红花
- Nền trắng hoa đỏ.
✪ cơ số (toán học)
(数学)基数
- 底数
- Cơ số.
✪ họ Để
姓
- 底 老师 很 高兴 见到 您
- Thầy Để rất vui khi được gặp ngài..
Ý nghĩa của 底 khi là Động từ
✪ cuối cùng
最后
- 终底 于 成
- Cuối cùng cũng đạt được thành công.
Ý nghĩa của 底 khi là Đại từ
✪ cái gì; nào; gì
何;什么
- 底处
- Chỗ nào.
- 底事
- Việc gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底
- 底工 扎实
- kỹ năng cơ bản chắc chắn.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 刨根问底
- Truy cứu đến cùng
- 刨根问底
- truy tận ngọn nguồn.
- 追问 根底
- truy tìm nguồn gốc
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 海底
- Đáy biển.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 褪底 图片
- Xóa tách phông ảnh
- 整修 底片
- sửa bản phim.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 啊 , 到底 怎么回事 ?
- Hả, rốt cuộc chuyện gì đang xảy ra?
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 长歌底 有情
- trường ca trữ tình như vậy.
- 他家 真是 家底儿 厚
- Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.
- 我们 必须 斗争 到底
- Chúng ta phải đấu đến cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 底
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 底 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm底›