Đọc nhanh: 底数 (để số). Ý nghĩa là: cơ số, kế hoạch dự định; số dự định; dự định. Ví dụ : - 心里有了底数 trong lòng đã có dự định.. - 告诉你个底数 báo với anh một kế hoạch đã dự định.
Ý nghĩa của 底数 khi là Danh từ
✪ cơ số
求一个数的若干次乘方时,这个数就是底数,如求an, a就是底数简称底
✪ kế hoạch dự định; số dự định; dự định
事情的原委;预定的计划、数字等
- 心里 有 了 底数
- trong lòng đã có dự định.
- 告诉 你 个 底数
- báo với anh một kế hoạch đã dự định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底数
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 刨根问底
- Truy cứu đến cùng
- 刨根问底
- truy tận ngọn nguồn.
- 追问 根底
- truy tìm nguồn gốc
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 底数
- Cơ số.
- 告诉 你 个 底数
- báo với anh một kế hoạch đã dự định.
- 心里 有 了 底数
- trong lòng đã có dự định.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 我们 必须 斗争 到底
- Chúng ta phải đấu đến cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 底数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 底数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm底›
数›