Đọc nhanh: 广陵区 (quảng lăng khu). Ý nghĩa là: Quận Quảng Lăng của thành phố Dương Châu 揚州市 | 扬州市 , Giang Tô.
✪ Quận Quảng Lăng của thành phố Dương Châu 揚州市 | 扬州市 , Giang Tô
Guangling district of Yangzhou city 揚州市|扬州市 [Yáng zhōu shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广陵区
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 沙漠 的 地区 很 广阔
- Khu vực sa mạc rất rộng lớn.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 番禺 是 广州 的 一个 区
- Phiên Ngung là một quận của Quảng Châu.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广陵区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广陵区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
广›
陵›