Đọc nhanh: 广宁省姑苏岛县 (quảng ninh tỉnh cô tô đảo huyện). Ý nghĩa là: huyện đảo Cô Tô- Quảng Ninh.
✪ huyện đảo Cô Tô- Quảng Ninh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广宁省姑苏岛县
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 皇姑屯 ( 在 辽宁 )
- Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 江苏 的 省会 历史悠久
- Thủ phủ tỉnh Giang Tô có lịch sử lâu đời.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 在 县名 前冠上 省名 以便 识别
- Thêm tên tỉnh trước tên huyện để dễ nhận biết.
- 省委 的 报告 后面 还 附载 了 三个 县委 的 调查报告
- sau báo cáo của tỉnh uỷ có ghi thêm báo cáo điều tra của ba huyện uỷ.
- 广东 广宁 现 银装素裹 如 北国风光
- Khung cảnh ở Quảng Ninh Quảng Đông tuyết phủ trắng xóa
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
- 姑娘 们 穿 得 花花绿绿 的 , 在 广场 上 跳舞
- Các cô gái mặc đồ sặc sỡ, nhảy múa trên quảng trường.
- 这个 省管 着 几十个 县
- Tỉnh này cai quản mấy chục huyện.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 这 条 公路 贯穿 本省 十几个 县
- con đường này nối liền mười mấy huyện trong tỉnh.
- 广州 是 中国 的 一个 省份
- Quảng Châu là một tỉnh của Trung Quốc.
- 悄然无声 的 夜晚 很 宁静
- Đêm tối yên lặng rất thanh bình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广宁省姑苏岛县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广宁省姑苏岛县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
姑›
宁›
岛›
广›
省›
苏›