Đọc nhanh: 广告招贴画 (quảng cáo chiêu thiếp hoạ). Ý nghĩa là: Tấm áp phích lớn trưng bày nơi công cộng.
Ý nghĩa của 广告招贴画 khi là Danh từ
✪ Tấm áp phích lớn trưng bày nơi công cộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告招贴画
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 张贴 告示
- dán cáo thị
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 张贴 布告
- dán thông báo
- 电视 上 的 广告 越来越 花哨
- quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 百寿图 贴画
- tranh dán tường bách thọ.
- 杂志 刊登 了 五则 广告
- Tạp chí đăng năm mục quảng cáo.
- 登 一则 招聘广告 , 也许 有用
- Đăng một quảng cáo tuyển dụng, có thể sẽ hữu ích.
- 他们 用 广告 渠道 推广 产品
- Họ dùng kênh quảng cáo để quảng bá sản phẩm.
- 广告 被 那个 人 揭 走 了
- Quảng cáo đã bị người đó gỡ đi.
- 她 撤除 广告牌
- Cô ấy gỡ bỏ biển quảng cáo.
- 墙上 贴着 告白
- Trên tường có dán thông báo.
- 广告 无处不在
- Quảng cáo có ở khắp mọi nơi.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 令 我 吃惊 的 是 , 这些 人 不顾后果 , 到处 乱 贴 小 广告
- Điều làm tôi ngạc nhiên là những người này dán quảng cáo khắp nơi mà không quan tâm đến hậu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广告招贴画
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广告招贴画 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
广›
招›
画›
贴›