Đọc nhanh: 三明治式广告牌 (tam minh trị thức quảng cáo bài). Ý nghĩa là: Bảng quảng cáo liên hoàn.
Ý nghĩa của 三明治式广告牌 khi là Danh từ
✪ Bảng quảng cáo liên hoàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三明治式广告牌
- 小 明 今天 有 了 三个 小时 泳
- Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.
- 三令五申 ( 再三 告诫 或 命令 )
- nhắc nhở liên tục.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 女王 英明 地 统治 着 她 的 王国
- Nữ hoàng đang cai trị vùng đất của mình một cách thông minh.
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 我 不 明白 他们 为什么 不告而别
- Tôi không hiểu tại sao họ rời đi mà không nói lời tạm biệt
- 我以 书面形式 提交 报告
- Tôi nộp báo cáo dưới dạng viết.
- 吏治 严明
- quan chánh trực.
- 小明 摘 到 奖牌
- Tiểu Minh đạt được huy chương.
- 她 撤除 广告牌
- Cô ấy gỡ bỏ biển quảng cáo.
- 瑞士 风味 火鸡 全麦 三明治
- Gà tây và Thụy Sĩ trên lúa mì nguyên cám.
- 调查 他们 的 植入式 广告
- Xem xét vị trí sản phẩm của họ.
- 他 咬了一口 三明治
- Anh ta cắn một miếng sandwich.
- 对 , 如果 那个 散兵坑 是 用 三明治 围起来 的话
- Nếu hố cáo được lót bằng bánh mì sandwich.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
- 他们 努力 广告 自己 的 品牌
- Họ nỗ lực để quảng cáo thương hiệu của mình.
- 用 片花 为 引人注目 是 广告 的 一种 方式
- Sử dụng trailers thu hút sự chú ý là một cách quảng cáo
- 您 来 一个 三明治 吗 ?
- Anh lấy một miếng sandwich nhé?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三明治式广告牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三明治式广告牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
告›
广›
式›
明›
治›
牌›