Đọc nhanh: 幽雅 (u nhã). Ý nghĩa là: êm ả; thanh nhã; u nhã. Ví dụ : - 景致幽雅 cảnh trí êm ả. - 环境幽雅 không gian êm ả; môi trường thanh nhã.
Ý nghĩa của 幽雅 khi là Tính từ
✪ êm ả; thanh nhã; u nhã
幽静而雅致
- 景致 幽雅
- cảnh trí êm ả
- 环境 幽雅
- không gian êm ả; môi trường thanh nhã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽雅
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 密林 幽谷
- rừng sâu núi thẳm
- 山林 幽深
- rừng núi tĩnh mịch
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 那 只雅好 漂亮 啊 !
- Con quạ kia đẹp quá đi!
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
- 无伤大雅
- không vấn đề gì; không ảnh hưởng đến đại cục.
- 幽婉 的 歌声
- lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.
- 幽思
- ưu tư
- 气度 幽娴
- phong thái dịu dàng
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 景致 幽雅
- cảnh trí êm ả
- 环境 幽雅
- không gian êm ả; môi trường thanh nhã.
- 环境 幽雅 恬静
- khung cảnh yên tĩnh.
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幽雅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幽雅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幽›
雅›