幽雅 yōuyǎ

Từ hán việt: 【u nhã】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "幽雅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (u nhã). Ý nghĩa là: êm ả; thanh nhã; u nhã. Ví dụ : - cảnh trí êm ả. - không gian êm ả; môi trường thanh nhã.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 幽雅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 幽雅 khi là Tính từ

êm ả; thanh nhã; u nhã

幽静而雅致

Ví dụ:
  • - 景致 jǐngzhì 幽雅 yōuyǎ

    - cảnh trí êm ả

  • - 环境 huánjìng 幽雅 yōuyǎ

    - không gian êm ả; môi trường thanh nhã.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽雅

  • - shuō dào 这里 zhèlǐ 我们 wǒmen 就要 jiùyào 提及 tíjí 雅尔塔 yǎěrtǎ 会议 huìyì

    - Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.

  • - 附庸风雅 fùyōngfēngyǎ

    - học làm sang; học đòi phong nhã

  • - yǒu 一个 yígè 幽默 yōumò de 哥哥 gēge

    - Tôi có một người anh trai hài hước.

  • - 印尼 yìnní de 首都 shǒudū shì 雅加达 yǎjiādá

    - Thủ đô của Indonesia là Jakarta.

  • - 听说 tīngshuō le 雷克雅 léikèyǎ 维克 wéikè

    - Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.

  • - 密林 mìlín 幽谷 yōugǔ

    - rừng sâu núi thẳm

  • - 山林 shānlín 幽深 yōushēn

    - rừng núi tĩnh mịch

  • - 那里 nàlǐ 林木 línmù 幽深 yōushēn 风景秀丽 fēngjǐngxiùlì shì 一个 yígè 避暑 bìshǔ de 好去处 hǎoqùchù

    - nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.

  • - ài 雅克 yǎkè · 库斯 kùsī tuō

    - Tôi yêu Jacques Cousteau!

  • - 只雅好 zhǐyǎhǎo 漂亮 piàoliàng a

    - Con quạ kia đẹp quá đi!

  • - 幽美 yōuměi de 庭院 tíngyuàn

    - sân nhà tĩnh mịch u nhã.

  • - 无伤大雅 wúshāngdàyá

    - không vấn đề gì; không ảnh hưởng đến đại cục.

  • - 幽婉 yōuwǎn de 歌声 gēshēng

    - lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.

  • - 幽思 yōusī

    - ưu tư

  • - 气度 qìdù 幽娴 yōuxián

    - phong thái dịu dàng

  • - 他们 tāmen de 爱情 àiqíng 雅美 yǎměi

    - Tình yêu của họ rất đẹp.

  • - 景致 jǐngzhì 幽雅 yōuyǎ

    - cảnh trí êm ả

  • - 环境 huánjìng 幽雅 yōuyǎ

    - không gian êm ả; môi trường thanh nhã.

  • - 环境 huánjìng 幽雅 yōuyǎ 恬静 tiánjìng

    - khung cảnh yên tĩnh.

  • - 说话 shuōhuà de 风格 fēnggé hěn 幽默 yōumò

    - Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 幽雅

Hình ảnh minh họa cho từ 幽雅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幽雅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+6 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フフ丶フフ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UVII (山女戈戈)
    • Bảng mã:U+5E7D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao