Đọc nhanh: 幽咽 (u ế). Ý nghĩa là: sụt sùi; sụt sịt; thút thít (tiếng khóc), róc rách. Ví dụ : - 泉水幽咽 suối chảy róc rách
Ý nghĩa của 幽咽 khi là Tính từ
✪ sụt sùi; sụt sịt; thút thít (tiếng khóc)
形容低微的哭声
✪ róc rách
形容低微的流水声
- 泉水幽咽
- suối chảy róc rách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽咽
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 山林 幽深
- rừng núi tĩnh mịch
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 林泉 幽静
- rừng suối yên tịnh.
- 她 呜咽 着 叙述 她 自己 悲哀 的 身世
- Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
- 幽婉 的 歌声
- lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.
- 幽思
- ưu tư
- 深闺 幽怨
- khuê oán; nỗi oán hận thầm kín trong khuê phòng.
- 看 他 在 那 直咽 唾沫 , 好像 饿坏 了
- Nhìn thấy anh ta nuốt nước bọt ở đó, dường như anh ta đang đói.
- 气度 幽娴
- phong thái dịu dàng
- 景色 幽美
- cảnh sắc u nhã
- 幽谷
- thung lũng tối tăm
- 幽深 的 峡谷
- khe sâu thăm thẳm
- 幽居
- ở ẩn; ẩn cư
- 幽香 四溢
- một mùi thơm dịu toả ra bốn phía.
- 幽微 的 花香
- hương hoa thoang thoảng
- 敖 老板 很 幽默
- Ông chủ Ngao rất vui tính.
- 泉水幽咽
- suối chảy róc rách
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幽咽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幽咽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咽›
幽›