幽咽 yōuyè

Từ hán việt: 【u ế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "幽咽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (u ế). Ý nghĩa là: sụt sùi; sụt sịt; thút thít (tiếng khóc), róc rách. Ví dụ : - suối chảy róc rách

Xem ý nghĩa và ví dụ của 幽咽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 幽咽 khi là Tính từ

sụt sùi; sụt sịt; thút thít (tiếng khóc)

形容低微的哭声

róc rách

形容低微的流水声

Ví dụ:
  • - 泉水幽咽 quánshuǐyōuyè

    - suối chảy róc rách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽咽

  • - yǒu 一个 yígè 幽默 yōumò de 哥哥 gēge

    - Tôi có một người anh trai hài hước.

  • - 山林 shānlín 幽深 yōushēn

    - rừng núi tĩnh mịch

  • - 那里 nàlǐ 林木 línmù 幽深 yōushēn 风景秀丽 fēngjǐngxiùlì shì 一个 yígè 避暑 bìshǔ de 好去处 hǎoqùchù

    - nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.

  • - 林泉 línquán 幽静 yōujìng

    - rừng suối yên tịnh.

  • - 呜咽 wūyè zhe 叙述 xùshù 自己 zìjǐ 悲哀 bēiāi de 身世 shēnshì

    - Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.

  • - 幽美 yōuměi de 庭院 tíngyuàn

    - sân nhà tĩnh mịch u nhã.

  • - 幽婉 yōuwǎn de 歌声 gēshēng

    - lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.

  • - 幽思 yōusī

    - ưu tư

  • - 深闺 shēnguī 幽怨 yōuyuàn

    - khuê oán; nỗi oán hận thầm kín trong khuê phòng.

  • - kàn zài 直咽 zhíyàn 唾沫 tuòmo 好像 hǎoxiàng 饿坏 èhuài le

    - Nhìn thấy anh ta nuốt nước bọt ở đó, dường như anh ta đang đói.

  • - 气度 qìdù 幽娴 yōuxián

    - phong thái dịu dàng

  • - 景色 jǐngsè 幽美 yōuměi

    - cảnh sắc u nhã

  • - 幽谷 yōugǔ

    - thung lũng tối tăm

  • - 幽深 yōushēn de 峡谷 xiágǔ

    - khe sâu thăm thẳm

  • - 幽居 yōujū

    - ở ẩn; ẩn cư

  • - 幽香 yōuxiāng 四溢 sìyì

    - một mùi thơm dịu toả ra bốn phía.

  • - 幽微 yōuwēi de 花香 huāxiāng

    - hương hoa thoang thoảng

  • - áo 老板 lǎobǎn hěn 幽默 yōumò

    - Ông chủ Ngao rất vui tính.

  • - 泉水幽咽 quánshuǐyōuyè

    - suối chảy róc rách

  • - 说话 shuōhuà de 风格 fēnggé hěn 幽默 yōumò

    - Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 幽咽

Hình ảnh minh họa cho từ 幽咽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幽咽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn , Yè
    • Âm hán việt: Yên , Yến , Yết , Ân ,
    • Nét bút:丨フ一丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWK (口田大)
    • Bảng mã:U+54BD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+6 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フフ丶フフ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UVII (山女戈戈)
    • Bảng mã:U+5E7D
    • Tần suất sử dụng:Cao