Đọc nhanh: 幽门螺旋杆菌 (u môn loa toàn can khuẩn). Ý nghĩa là: Helicobacter pylori (vi khuẩn dạ dày).
Ý nghĩa của 幽门螺旋杆菌 khi là Danh từ
✪ Helicobacter pylori (vi khuẩn dạ dày)
Helicobacter pylori (stomach bacterium)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽门螺旋杆菌
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 这是 螺旋形 骨折
- Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 门前 竖立 一根 旗杆
- một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
- 这份 报告 有 螺旋 指纹
- Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 旋转 的 门 开关 方便
- Cánh cửa quay dễ dàng mở.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 螺旋体
- thể xoắn ốc.
- 你 去过 凯旋门 吗 ?
- Bạn đã từng đến cửa ngõ chiến thắng chưa?
- 幽深 而 甜美 的 旋律
- Một giai điệu sâu lắng và ngọt ngào.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幽门螺旋杆菌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幽门螺旋杆菌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幽›
旋›
杆›
菌›
螺›
门›