Đọc nhanh: 幽门螺杆菌 (u môn loa can khuẩn). Ý nghĩa là: Helicobacter pylori (vi khuẩn dạ dày).
Ý nghĩa của 幽门螺杆菌 khi là Danh từ
✪ Helicobacter pylori (vi khuẩn dạ dày)
Helicobacter pylori (stomach bacterium)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽门螺杆菌
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 门前 竖立 一根 旗杆
- một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幽门螺杆菌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幽门螺杆菌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幽›
杆›
菌›
螺›
门›