Đọc nhanh: 幸运抽奖 (hạnh vận trừu tưởng). Ý nghĩa là: vé số, rút thăm trúng thưởng.
Ý nghĩa của 幸运抽奖 khi là Danh từ
✪ vé số
lottery
✪ rút thăm trúng thưởng
lucky draw
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幸运抽奖
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 我们 都 羡慕 他 的 幸运
- Chúng tôi đều ao ước có vận may như anh ấy.
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 他 幸免于难 , 真 幸运
- Anh ấy may mắn thoát khỏi nạn.
- 你 参加 了 抽奖 吗 ?
- Bạn đã tham gia rút thăm chưa?
- 运动员 蹬 上 领奖台
- Vận động viên bước lên bục nhận giải.
- 抽奖 规则 非常简单
- Quy tắc rút thăm rất đơn giản.
- 他 的 幸运 总是 伴随 他
- Anh ấy lúc nào cũng có vận may bên mình.
- 你 真 运气 , 中 了 头等 奖
- anh thật may, trúng giải hạng nhất.
- 把 机遇 留给 朋友 , 把 幸运 留给 亲人
- Để lại cơ hội cho bạn bè và giữ lại may mắn cho người thân.
- 俗话说 远亲不如近邻 , 有个 好 邻居 是 件 幸运 的 事
- Tục ngữ có câu “Bà con xa không bằng láng giềng gần”, có hàng xóm tốt là điều may mắn.
- 偶然 的 相遇 靠 幸运
- Cuộc gặp gỡ tình cờ dựa vào vận may.
- 良好 的 心态 带来 幸运
- Tâm trạng tích cực mang lại vận may.
- 拥有 幸福 是 幸运 的
- Có được hạnh phúc là một sự may mắn.
- 他 有着 不幸 的 命运
- Anh ấy có một số phận bất hạnh.
- 抽奖 结果 什么 时候 公布 ?
- Khi nào công bố kết quả rút thăm?
- 他 幸运地 继承 了 一大笔 财产
- Anh ấy may mắn kế thừa được một khoản tài sản lớn.
- 今天 真是 幸运 的 一天
- Hôm nay thật là một ngày may mắn.
- 探险家 幸运地 发现 的 遗迹
- Nhà thám hiểm may mắn phát hiện di tích.
- 他 是 一个 非常 幸运 的 人
- Anh ấy là một người rất may mắn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幸运抽奖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幸运抽奖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奖›
幸›
抽›
运›