应天承运 yìng tiān chéngyùn

Từ hán việt: 【ứng thiên thừa vận】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "应天承运" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ứng thiên thừa vận). Ý nghĩa là: (văn học) thuận với trời, hợp thời (thành ngữ); cai trị theo ý trời, Quyền thiêng liêng của các vị vua.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 应天承运 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 应天承运 khi là Thành ngữ

(văn học) thuận với trời, hợp thời (thành ngữ); cai trị theo ý trời

lit. to respond to heaven and suit the times (idiom); to rule according to the will of heaven

Quyền thiêng liêng của các vị vua

the Divine Right of kings

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应天承运

  • - quàn le 半天 bàntiān 死活 sǐhuó 答应 dāyìng

    - tôi khuyên nó mãi, nó nhất định không chịu.

  • - 运河 yùnhé 大清河 dàqīnghé zài 天津 tiānjīn 附近 fùjìn 合流 héliú

    - sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.

  • - 满口 mǎnkǒu 应承 yìngchéng

    - không ngớt nhận lời

  • - tiān chē 运行 yùnxíng hěn 平稳 píngwěn

    - Cần cẩu vận hành rất êm ái.

  • - kāi 运动会 yùndònghuì 停课 tíngkè 一天 yìtiān

    - khai mạc đại hội thể dục thể thao, nghỉ học một ngày.

  • - 每天 měitiān dōu huì 运动场 yùndòngchǎng

    - Anh ấy đến sân vận động hàng ngày.

  • - 明天 míngtiān 学校 xuéxiào yào 举行 jǔxíng 运动会 yùndònghuì

    - Ngày mai ở trường sẽ có hội thể thao.

  • - 如果 rúguǒ 明天 míngtiān 天下 tiānxià 运动会 yùndònghuì jiù huì 延期 yánqī 进行 jìnxíng

    - Nếu ngày mai trời mưa, đại hội thể thao có lẽ sẽ dời ngày.

  • - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • - 学生 xuésheng 应该 yīnggāi 整天 zhěngtiān kōu 书本 shūběn

    - Học sinh không nên cả ngày chăm chắm đọc sách.

  • - wèn le 半天 bàntiān gāi yīng 一声 yīshēng

    - hỏi mãi anh cũng nên trả lời một tiếng.

  • - 当天 dàngtiān de 工作 gōngzuò 应该 yīnggāi 当天 dàngtiān zuò wán

    - Việc ngày nào nên làm xong ngày đó.

  • - 辟应 pìyīng 心怀 xīnhuái 天下 tiānxià

    - Hoàng đế nên nghĩ đến thiên hạ.

  • - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang 有个 yǒugè 应酬 yìngchóu

    - Tối hôm nay có bữa tiệc giao lưu.

  • - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang yào 应酬 yìngchóu

    - Tối nay anh ấy phải tiếp khách.

  • - 昨天晚上 zuótiānwǎnshang 应酬 yìngchóu

    - Anh ấy đã đi tiếp khách tối qua.

  • - 每天 měitiān dōu 忙于 mángyú 应酬 yìngchóu

    - Anh ấy ngày nào cũng bận xã giao.

  • - 本人 běnrén 应聘 yìngpìn 今天 jīntiān 中国日报 zhōngguórìbào shàng 刊登 kāndēng de 征聘 zhēngpìn 行政 xíngzhèng 秘书 mìshū 一职 yīzhí

    - Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.

  • - 恭喜 gōngxǐ 贺喜 hèxǐ 今天 jīntiān de 运势 yùnshì hǎo dào bào 没错 méicuò shuō de 就是 jiùshì

    - Xin chúc mừng, vận may của bạn hôm nay thật tốt! Đúng vậy, chính là bạn.

  • - 奉天承运 fèngtiānchéngyùn 皇帝 huángdì zhào yuē

    - Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 应天承运

Hình ảnh minh họa cho từ 应天承运

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 应天承运 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chửng , Thừa , Tặng
    • Nét bút:フ丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NNQO (弓弓手人)
    • Bảng mã:U+627F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao