Đọc nhanh: 平面美术设计 (bình diện mĩ thuật thiết kế). Ý nghĩa là: Thiết kế đồ hoạ nghệ thuật.
Ý nghĩa của 平面美术设计 khi là Danh từ
✪ Thiết kế đồ hoạ nghệ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平面美术设计
- 版面设计
- thiết kế trang in
- 这个 设计 巧妙 而 精美
- Thiết kế này vừa khéo léo lại vừa tinh xảo.
- 这 本书 的 封面设计 很 朴实
- Thiết kế bìa sách này rất đơn giản.
- 这 本书 的 封面设计 很 精致
- Thiết kế bìa của cuốn sách này rất tinh tế.
- 这本 年历 设计 精美
- Cuốn lịch năm này được thiết kế tinh xảo.
- 瓶腹 设计 很 精美
- Thiết kế bụng chai rất tinh xảo.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 天窗 设计 很 美观
- Cửa sổ trời thiết kế rất đẹp.
- 设计 要 平衡 美学
- Thiết kế nên cân bằng về mặt thẩm mỹ.
- 她 设计 得 极其 精美
- Cô ấy thiết kế cực kỳ tinh xảo.
- 这 款 手表 设计 精美
- Chiếc đồng hồ này có thiết kế tinh xảo.
- 池塘 的 设计 很 美观
- Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.
- 花盆 的 跟 设计 得 很 美观
- Đế của chiếc chậu hoa được thiết kế rất đẹp.
- 这件 衣服 设计 很 艺术
- Thiết kế của chiếc áo rất đẹp mắt.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 设计 得 很 美好 , 独具匠心
- Thiết kế được rất đẹp, độc đáo tinh tế.
- 符节 的 设计 十分 精美
- Thiết kế của phù tiết rất tinh xảo.
- 他 的 设计 与 现代 艺术 联想
- Thiết kế của anh ấy liên tưởng đến nghệ thuật hiện đại.
- 这些 家具 设计 得 很 美观
- Đồ nội thất được thiết kế rất đẹp.
- 这 对於 设计 新 市中心 是 个 最佳 的 反面教材
- Đối với việc thiết kế trung tâm mới, điều này là một tài liệu phản mẫu tốt nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平面美术设计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平面美术设计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm平›
术›
美›
计›
设›
面›