Đọc nhanh: 平板棘轮扳手 (bình bản cức luân ban thủ). Ý nghĩa là: Cờ lê bánh cóc.
Ý nghĩa của 平板棘轮扳手 khi là Danh từ
✪ Cờ lê bánh cóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平板棘轮扳手
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 她 用 手 抚平 皱纹
- Cô ấy dùng tay làm phẳng nếp nhăn.
- 新车 的 飞轮 很 平稳
- Bánh đà của chiếc xe mới rất ổn định.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 我 需要 一把 扳手 修车
- Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.
- 手搭凉棚 ( 把 手掌 平 放在 额前 ) 往前 看
- đưa tay lên che nắng
- 我 得 把 那 半月板 修复 手术 推 到 明天
- Tôi cần phải thúc đẩy việc sửa chữa khum của tôi vào ngày mai.
- 她 丁上 棘手 之 事
- Cô ấy gặp phải việc khó giải quyết.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 这件 事情 办 起来 有点 棘手
- Đây là một chút khó khăn để làm.
- 她 要 赢得 这 一分 才能 将 比分 扳平
- Cô ấy phải giành được điểm này để làm cho tỷ số trở thành cân bằng.
- 这个 手表 里 有 一个 精致 的 摆轮
- Chiếc đồng hồ này có một quả lắc tinh xảo.
- 小孩 努力 扳转 车轮
- Đứa bé cố gắng quay bánh xe.
- 他 扳平 了 这场 比赛
- Anh ấy đã gỡ hòa trận đấu này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平板棘轮扳手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平板棘轮扳手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm平›
手›
扳›
板›
棘›
轮›