Đọc nhanh: 棘轮扳手 (cức luân ban thủ). Ý nghĩa là: Cờ lê bánh cóc.
Ý nghĩa của 棘轮扳手 khi là Danh từ
✪ Cờ lê bánh cóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棘轮扳手
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 我 需要 一把 扳手 修车
- Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.
- 她 丁上 棘手 之 事
- Cô ấy gặp phải việc khó giải quyết.
- 这件 事情 办 起来 有点 棘手
- Đây là một chút khó khăn để làm.
- 这个 手表 里 有 一个 精致 的 摆轮
- Chiếc đồng hồ này có một quả lắc tinh xảo.
- 小孩 努力 扳转 车轮
- Đứa bé cố gắng quay bánh xe.
- 这种 崩 很 棘手
- Loại bệnh băng huyết này rất khó giải quyết.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 这 一宗 事 有些 棘手
- Việc này hơi khó giải quyết.
- 棘手 的 问题
- vấn đề gai góc; vấn đề nan giải; vấn đề hóc búa.
- 经济 依然 面临 一些 棘手 的 问题
- Nền kinh tế vẫn phải đối mặt với một số vấn đề gai góc.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棘轮扳手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棘轮扳手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
扳›
棘›
轮›