Đọc nhanh: 平均消费倾向 (bình quân tiêu phí khuynh hướng). Ý nghĩa là: Xu hướng tiêu dùng bình quân (tiếng Anh: Average Propensity to Consume - APC) là tỉ lệ phần trăm thu nhập trung bình chi cho hàng hóa và dịch vụ khi thu nhập tăng lên..
Ý nghĩa của 平均消费倾向 khi là Danh từ
✪ Xu hướng tiêu dùng bình quân (tiếng Anh: Average Propensity to Consume - APC) là tỉ lệ phần trăm thu nhập trung bình chi cho hàng hóa và dịch vụ khi thu nhập tăng lên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平均消费倾向
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 绝对 平均主义
- chủ nghĩa bình quân tuyệt đối
- 平均主义 倾向
- khuynh hướng bình quân
- 素昧平生 ( 一向 不 认识 )
- bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy.
- 这家 商店 鼓励 消费
- Cửa hàng này khuyến khích tiêu dùng.
- 家庭 能源 消费 逐年 增加
- Mức tiêu thụ năng lượng gia đình tăng dần.
- 她 的 消费 习惯 非常 浪费
- Thói quen chi tiêu của cô ấy rất phung phí.
- 超前消费
- tiêu thụ vượt mức quy định
- 他 向 神 祝祷 平安
- Anh ấy cầu khấn xin Chúa ban bình an.
- 我们 会 平均分配 这个 东西
- Chúng tôi sẽ chia đều cái này.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 平均温度 在 20 度 左右
- Nhiệt độ trung bình khoảng 20 độ.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 这个 大型超市 里 可以 刷卡 购物 消费
- Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 他们 平均 分担 费用
- Họ chia đều chi phí với nhau.
- 餐厅 的 人均 消费 是 50 元
- Chi tiêu bình quân đầu người là 50 tệ.
- 我们 平均 分摊 所有 的 费用
- Chúng ta chia đều tất cả các chi phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平均消费倾向
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平均消费倾向 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倾›
向›
均›
平›
消›
费›