Đọc nhanh: 无罪裁断 (vô tội tài đoạn). Ý nghĩa là: không có tội; không phạm tội.
Ý nghĩa của 无罪裁断 khi là Động từ
✪ không có tội; không phạm tội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无罪裁断
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 无罪开释
- không tội, phải thả ra.
- 玩家 无罪
- Đừng ghét người chơi.
- 判决 无罪
- kết án vô tội; trắng án
- 我 是 无罪 的
- Tôi không có tội.
- 这个 被判 死刑 的 悍匪 杀人 无数 罪大恶极 死有余辜
- Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.
- 这些 证据 证明 他 无罪
- Số bằng chứng này chứng minh anh ấy vô tội.
- 他 无奈 之下 招 了 罪
- Anh ấy trong tình thế bất đắc dĩ thừa nhận tội.
- 战争 带来 无数 罪恶
- Chiến tranh mang lại vô số tội ác.
- 断无此理
- Hoàn toàn không có lý do
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 这是 一个 证明 小华 无罪 的 有力 证据
- Đây là bằng chứng thuyết phục chứng minh Tiểu Hoa vô tội
- 工厂 裁去 无用 岗位
- Nhà máy cắt bỏ vị trí không cần thiết.
- 妈妈 裁断 了 那 张纸
- Mẹ rọc đôi tờ giấy đó.
- 希望 裁断 能够 合情理
- Hy vọng phán quyết hợp lý hợp tình.
- 法院 裁判 他 犯有 严重 罪行
- Tòa án phán quyết anh ta phạm tội nghiêm trọng.
- 历史 无法 割断
- không thể cắt đứt lịch sử.
- 关键 是 我们 的 当事人 无罪
- Có một người đàn ông vô tội luôn giúp đỡ.
- 仲裁 人当 调解人 无法 解决 时 被 指定 解决 争议 的 人
- Trọng tài là người được chỉ định để giải quyết tranh chấp khi người trung gian không thể giải quyết được.
- 她 无意 中 得罪 老师
- Cô ấy vô tình mạo phạm giáo viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无罪裁断
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无罪裁断 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm断›
无›
罪›
裁›