Đọc nhanh: 干部职责 (can bộ chức trách). Ý nghĩa là: Trách nhiệm cán bộ.
Ý nghĩa của 干部职责 khi là Danh từ
✪ Trách nhiệm cán bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干部职责
- 你 应 肩 职责
- Bạn nên gánh trách nhiệm.
- 任职 财政部
- đảm nhiệm bộ phận tài chánh.
- 基层干部
- cán bộ cơ sở.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 老师 正在 听取 班干部 的 汇报
- Cô giáo đang nghe lớp trưởng báo cáo.
- 甲方 应负 全部 责任
- Bên A hoàn toàn chịu trách nhiệm.
- 丙方 应负 全部 责任
- Bên C phải chịu hoàn toàn trách nhiệm.
- 提拔干部
- đề bạt cán bộ
- 教师 的 职责 是 教书育人
- Trách nhiệm của giáo viên là dạy học và nuôi dưỡng học sinh.
- 考核 干部
- sát hạch cán bộ.
- 干部 离休 制度
- chế độ hưu trí của cán bộ về hưu.
- 副职 干部
- cán bộ cấp phó
- 专职干部
- cán bộ chuyên trách
- 推卸 职责
- chối từ chức trách
- 在职干部
- cán bộ đương chức
- 中层干部
- cán bộ trung cấp.
- 医生 的 职责 是 保护 生命
- Nhiệm vụ của bác sĩ là bảo vệ sinh mạng.
- 这些 干部 有 担任 正职 的 , 也 有 担任 副职 的
- một số cán bộ đảm nhiệm chức vị chính, cũng có người đảm nhiệm chức vị phụ.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 他 是 负责 销售部 的 职员
- Anh ấy là nhân viên phụ trách bộ phận bán hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 干部职责
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 干部职责 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm干›
职›
责›
部›