Đọc nhanh: 干云蔽日 (can vân tế nhật). Ý nghĩa là: cao vòi vọi; cao chọc trời; cao ngút trời; cao ngất trời.
Ý nghĩa của 干云蔽日 khi là Thành ngữ
✪ cao vòi vọi; cao chọc trời; cao ngút trời; cao ngất trời
冲入云霞,遮住太阳,形容形体高大或气势宏大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干云蔽日
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 公休日
- ngày lễ; ngày nghỉ
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 今日 天干 属 壬日
- Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.
- 今日 天干 是 为 庚
- Hôm nay Thiên Can là Canh.
- 浮云蔽日
- mây giăng đầy trời.
- 绿阴 蔽日
- bóng cây che nắng.
- 墙上 挂 着 一串串 辣椒 , 风吹日晒 , 都 已经 干瘪 了
- Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
- 连日 的 干旱 , 使 河床 列出 了 大 口子
- Khô hạn nhiều ngày khiến cho lòng sông nứt ra những kẽ lớn.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 干云蔽日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 干云蔽日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
干›
日›
蔽›