帽天山 là gì?: 帽天山 (mạo thiên sơn). Ý nghĩa là: núi Maotian ở quận Chengjiang 澄江縣 | 澄江县 , Yuxi, đông Vân Nam.
✪ núi Maotian ở quận Chengjiang 澄江縣 | 澄江县 , Yuxi, đông Vân Nam
Mt Maotian in Chengjiang county 澄江縣|澄江县 [Chéng jiāng xiàn], Yuxi, east Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帽天山
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 如 亚历山大 大帝 般 君临天下
- Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 因为 天气 不好 , 今天 的 登山 活动 故此 作罢
- vì thời tiết không tốt, cho nên buổi leo núi hôm nay bị huỷ bỏ.
- 桂林山水 甲天下
- phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất.
- 桂林山水 甲天下
- Phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất thiên hạ.
- 治山 治水 , 改天换地
- trị sơn trị thuỷ, thay trời đổi đất.
- 天气 不好 , 他 硬 要 去 爬山
- Thời tiết xấu, anh ta vẫn cố đi leo núi.
- 山里 的 空气 很 天然
- Không khí trên núi rất tự nhiên.
- 我们 来到 素有 天堂 美誉 的 苏杭 饱览 明丽 的 山水 风光
- Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
- 庙会 当天 , 街上 人山人海
- Vào ngày hội, đường phố đông nghẹt người.
- 他们 今天 去 山上 伐木
- Hôm nay họ lên núi đốn củi.
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 我拟 明天 去 爬山
- Tôi dự định ngày mai đi leo núi.
- 在 山洞 里 藏匿 了 多天
- ẩn náu ở Sơn Đông nhiều ngày
- 我 选择 明天 去 爬山
- Tôi chọn đi leo núi vào ngày mai.
- 因为 天气 很 好 , 我们 才 去 爬山
- Vì thời tiết tốt nên chúng tôi mới đi leo núi.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 这里 物产丰富 , 山水 秀丽 , 四季如春 , 真是 天造地设 的 好 地方
- ở đây sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, quanh năm đều như mùa xuân, thật là nơi đẹp đẽ đất trời tạo nên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帽天山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帽天山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
山›
帽›