- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
- Pinyin:
Zhēn
, Zhèng
- Âm hán việt:
Tránh
- Nét bút:丨フ丨丨一丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰巾贝
- Thương hiệt:LBYBO (中月卜月人)
- Bảng mã:U+5E27
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 帧
-
Cách viết khác
㡠
㡧
𢂰
𢅃
𢹑
𥨰
-
Phồn thể
幀
Ý nghĩa của từ 帧 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 帧 (Tránh). Bộ Cân 巾 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ丨丨一丨フノ丶). Ý nghĩa là: bức tranh. Từ ghép với 帧 : 一幀圖畫 Một bức tranh. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh